Hướng dẫn chi tiết cách chơi bài tứ sắc từ A đến Z cho người mới

Tứ Sắc – cái tên không còn xa lạ gì với người dân Việt Nam, đặc biệt là vào những dịp Tết Nguyên Đán hay những buổi tụ tập bạn bè. Trò chơi này không chỉ mang đến những giây phút giải trí vui vẻ mà còn rèn luyện trí tuệ và khả năng tư duy logic của người chơi. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách chơi Bài tứ sắc một cách chuẩn xác. Bài viết này của đại lý lvs788 sẽ là cẩm nang chi tiết dành cho bạn, giúp bạn chinh phục Tứ Sắc một cách dễ dàng nhất.

Định nghĩa Bài tứ sắc

Bài Tứ Sắc, hay còn được gọi là “Bài Bốn Màu” khi dịch sang tiếng Hán. Bài tứ sắc được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc, du nhập vào Việt Nam từ rất lâu đời. Trò chơi này phổ biến nhất ở miền Trung và miền Nam Việt Nam.

Cách chơi bài tứ sắc (1)

Bài Tứ Sắc, hay còn được gọi là “Bài Bốn Màu” khi dịch sang tiếng Hán

»»» Xem ngay: Cách đăng nhập Macao79 chi tiết

Người chơi tham gia vào trò chơi này cần phải sắp xếp các lá bài theo những nhóm có quy tắc nhất định để giải các câu đố. Trò chơi đòi hỏi kỹ năng lựa chọn và loại bỏ các lá bài sao cho phù hợp, tương tự như cách chơi của trò Tá lả, nơi người chơi cũng cần phải thêm bài mới và bỏ bài không cần thiết để tạo thành bộ bài mong muốn.

Cách chơi bài tứ sắc từ A đến Z

1. Chuẩn bị cho ván bài Tứ Sắc

Số lượng người chơi: Tứ Sắc là trò chơi dành cho từ 2 đến 4 người.

Bộ bài chơi: Sử dụng bộ bài Tứ Sắc gồm 112 quân bài, được làm từ chất liệu giấy bìa, hình chữ nhật, kích thước nhỏ và ngắn. Trên mỗi mặt một quân bài chỉ viết chữ không có hình minh họa như Tam Cúc. Trong mỗi một bộ bài có 7 cấp (tướng, sĩ, tượng, xe, pháo, mã và tốt) mỗi cấp có 16 lá bài chia đều theo 4 màu, mỗi màu có 28 lá là xanh, vàng, trắng và đỏ.

2. Các nhóm quân hợp lệ trong bộ bài Tứ Sắc

Các nhóm quân hợp lệ trong bộ bài được phân loại như sau:

  • Bộ Tướng: Gồm hai lá bài, mỗi lá thuộc một loại và cấp bậc.
  • Bộ Ba: Bao gồm ba lá bài cùng loại và cấp bậc.
  • Bộ Bốn: Gồm bốn lá bài giống hệt nhau về loại và cấp bậc.
  • Bộ Ba Tượng: Ba lá bài đại diện cho các cấp bậc tướng sĩ, thuộc cùng một màu.
  • Bộ Ba Xe Pháo Mã: Ba lá bài biểu thị cho quân xe, pháo và mã, cùng một màu sắc.
  • Bộ Ba Tốt: Ba hoặc bốn lá bài đại diện cho quân tốt, mỗi lá có một màu sắc khác biệt

3. Luật chơi cơ bản Bài Tứ Sắc

  • Người chơi đầu tiên được xác định bằng cách tung xúc xắc, người tung được tổng số điểm cao nhất sẽ đi trước.
  • Mỗi người chơi được chia 20 lá bài, người chia bài được 21 lá bài và đặt nọc bài úp xuống giữa bàn.
  • Người chiến thắng là người có thể “làm tròn bài” của mình, tức là không còn lá bài nào không thuộc nhóm chẵn hoặc lẻ trên tay. Nếu không có người thắng cuộc và “nọc” chỉ còn lại 7 lá bài, ván chơi sẽ được xem là hòa.
  • Sau khi “ăn tỳ” – lá bài đầu tiên mà người cái đánh ra – người chơi cần phải loại bỏ một lá bài rác từ tay mình. Nếu người chơi không thực hiện điều này và để cho người chơi khác chiến thắng, họ sẽ phải chịu phạt thay cho “cả làng.
Cách chơi bài tứ sắc (2)

Bộ bài chơi: Sử dụng bộ bài Tứ Sắc gồm 112 quân bài

4. Diễn biến chính của một ván bài tứ sắc

Diễn biến cơ bản của một ván bài tứ sắc cụ thể sau:

1. Chia bài:

  • Mỗi tham gia được chia 20 lá bài.
  • Người cầm cái được chia thêm 1 lá bài, tổng cộng 21 lá.
  • Số lá bài còn lại úp xuống giữa bàn làm nọc.

2. Đánh quân Tỳ:

  • Ván bài khởi đầu với người giữ cái.
  • Người cầm cái chọn 1 lá bài bất kỳ đặt xuống bàn làm Tỳ.

3. Ăn và bốc bài:

  • Người chơi tiếp theo kiểm tra xem có quân bài hợp lệ để ăn Tỳ hay không:
    • Ăn Tỳ: Nếu có, người chơi ăn Tỳ, bỏ 1 lá rác và tiếp tục lượt.
    • Bốc bài: Nếu không ăn được Tỳ, người chơi bốc 1 lá từ nọc và mất lượt.
  • Trận đấu tiếp diễn cho tới khi:
    • Một người hoàn thành bộ bài.
    • Nọc chỉ còn 7 lá bài.

Các thuật ngữ đặc trưng trong bài tứ sắc

  • Bài Chẵn: Bao gồm từ 1 đến 4 quân Tướng, từ 3 đến 4 quân Tốt không cùng màu, và từ 2 đến 4 quân bài cùng màu và loại.
  • Bài Lẻ: Được xác định bởi các nhóm bài như bộ ba Tướng – Sĩ – Tượng hoặc Xe – Pháo – Mã có cùng màu.
  • Bài Rác: Là những quân bài không thuộc nhóm Chẵn hoặc Lẻ. Người chơi được coi là thắng khi có bài Chẵn; nếu có bài Lẻ, người đó phải thanh toán tiền cược.
  • Quản: Khi một người chơi lật ra 4 quân bài cùng màu, điều này được gọi là “Quản”. Người có quân “Quản” cần phải công bố cho tất cả người chơi biết.
  • Khạp: Tương tự như “Quản”, nhưng áp dụng cho 3 quân bài giống nhau. Người chơi có “Khạp” cũng phải thông báo cho mọi người.
  • Khui: Khi một người chơi sử dụng một quân bài không cần thiết của người khác để tạo thành một bộ 4 quân giống nhau, hành động này được gọi là “Khui”.
  • Bài bụng: Khi bài có bộ Xe – Xe – Pháo – Mã, Xe – Pháo – Pháo – Mã hoặc Xe – Pháo – Mã – Mã
Cách chơi bài tứ sắc

Các thuật ngữ đặc trưng trong bài tứ sắc

Cách tính lệnh trong bài tứ sắc

Trong trò chơi bài Tứ Sắc, điểm thường được gọi là “lệnh”. Để tính “lệnh”, người chơi sẽ trải bài ra để mọi người có thể quan sát và đếm số “lệnh”. Cách tính điểm cụ thể như sau:

  • Đôi: không có lệnh.
  • Tướng: mỗi quân có giá trị 1 lệnh.
  • Ba quân giỏi không cùng màu: 1 lệnh.
  • Bốn quân giỏi không cùng màu: 4 lệnh.
  • Lẻ: mỗi quân có giá trị 1 lệnh.
  • Chẵn: 6 lệnh.
  • Khạp: 3 lệnh.
  • Quản: 8 lệnh.
  • Người tới đầu tiên: 3 lệnh.

Kết luận

Tứ Sắc là một trò chơi dân gian thú vị và bổ ích, mang đến những giây phút giải trí vui vẻ cho mọi người. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về cách chơi Bài tứ sắc. Hãy thử áp dụng những kiến thức trên để nâng cao kỹ năng chơi Tứ Sắc của bạn và trở thành người chiến thắng trong những ván bài sắp tới!